• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vụ
  • Âm On: ボク
  • Âm Kun: あひる
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鶩 là chữ hình thanh: bộ 鳥 (chim, gợi ý) và phần 敄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vịt”. Về sau dùng để chỉ loài chim nước.