家鶏野鶩 [Gia Duật Dã Vụ]
かけいやぼく

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chán cái quen thuộc, bị cuốn hút bởi cái mới lạ

gà nhà và vịt trời

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vợ và tình nhân

Hán tự

Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Duật
đồng bằng; cánh đồng
Vụ vịt nhà