• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hưu
  • Âm Kun: めばる; まて; こち; ごり
  • Bộ Thủ: 魚 (Ngư)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鮴 là chữ hình thanh: bộ 魚 (cá, gợi ý) kết hợp với 由 (do, thanh phù). Nghĩa gốc: “một loại cá”. Về sau dùng để chỉ cá bống.