[Hưu]
石伏魚 [Thạch Phục Ngư]
ゴリ
ごり

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá bống nước ngọt (bất kỳ loài nào thuộc chi Rhinogobius)

🔗 ヨシノボリ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá bống ba răng tối (Tridentiger obscurus)

🔗 チチブ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Gymnogobius urotaenia (loài cá bống)

🔗 ウキゴリ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá bống sông Nhật Bản (Cottus pollux)

🔗 カジカ

Hán tự

Hưu cá đầu bò; cá đá
Thạch đá
Phục nằm sấp; cúi xuống; cúi chào; che phủ; đặt (ống)
Ngư