• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tông
  • Âm On: ショウ ソウ シュ
  • Bộ Thủ: 髟 (Biêu)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鬆 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 鬆 (tóc dài, gợi ý), bên phải là phần 公 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lỏng lẻo”. Về sau dùng để chỉ sự thư giãn, thoải mái.