軽鬆土 [Khinh Tông Thổ]
けいそうど
Danh từ chung
đất mùn
Danh từ chung
đất hình thành từ tro núi lửa mịn
Danh từ chung
đất mùn
Danh từ chung
đất hình thành từ tro núi lửa mịn