• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sức
  • Âm On: チョク チキ
  • Âm Kun: いまし.める; ただ.す
  • Bộ Thủ: 食 (Thực)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

飭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 食 (thực, gợi ý nghĩa ăn uống), bên phải là phần gợi âm. Nghĩa gốc: “ăn uống, tiêu thụ”. Về sau dùng để chỉ việc ăn uống, tiêu dùng.