• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chiến
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: ふる.える
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

顫 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu, gợi ý nghĩa) và 亶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rung, run”. Về sau dùng để chỉ sự rung động, run rẩy.