振顫麻痺 [Chấn Chiến Ma Tý]

振戦麻痺 [Chấn Khuyết Ma Tý]

震顫麻痺 [Chấn Chiến Ma Tý]

しんせんまひ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

⚠️Từ cổ, không còn dùng

chứng run liệt; bệnh Parkinson

🔗 パーキンソン病

Hán tự

Từ liên quan đến 振顫麻痺