• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đồi
  • Âm On: タイ
  • Âm Kun: くず.れる
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

頽 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu, gợi ý nghĩa) và 颓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sụp đổ”. Về sau dùng để chỉ sự suy sụp, sụp đổ.