Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
頽唐
[Đồi Đường]
たいとう
🔊
Danh từ chung
suy đồi
Hán tự
頽
Đồi
suy tàn; trượt
唐
Đường
Đường; Trung Quốc; ngoại quốc