• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cảnh
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: くび
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 2470
Hiển thị cách viết

Giải thích:

頚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 頁 (đầu, gợi ý nghĩa liên quan đến cơ thể), bên phải là phần 圣 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cổ, gáy”. Về sau dùng để chỉ phần cổ, gáy của cơ thể.