内頚動脈内膜剥離術
[Nội Cảnh Động Mạch Nội Mô Bóc Ly Thuật]
内頸動脈内膜剥離術 [Nội Cảnh Động Mạch Nội Mô Bóc Ly Thuật]
内頸動脈内膜剥離術 [Nội Cảnh Động Mạch Nội Mô Bóc Ly Thuật]
ないけいどうみゃくないまくはくりじゅつ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
phẫu thuật bóc tách nội mạc động mạch cảnh