• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vi
  • Âm On:
  • Âm Kun: そむ.く
  • Bộ Thủ: 韋 (Vi)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

韋 là chữ tượng hình: vẽ hình một tấm da thuộc. Nghĩa gốc: “da thuộc”. Về sau dùng để chỉ các sản phẩm từ da.