韋編三絶 [Vi Biên Tam Tuyệt]
いへんさんぜつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đọc đi đọc lại; đọc kỹ (cẩn thận); xem xét cẩn thận

Hán tự

Vi bộ da thuộc
Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách
Tam ba
Tuyệt ngừng; cắt đứt