• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ung Úng
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: ふさ.ぐ; やわら.ぐ
  • Bộ Thủ: 隹 (Chuy)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

雍 là chữ hội ý: gồm 隹 (chim) và 永 (vĩnh cửu), gợi ý nghĩa hòa hợp. Nghĩa gốc: “hòa hợp, yên bình”. Về sau dùng để chỉ sự hòa thuận.