Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
雍正
[Ung Chính]
ようせい
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
thời kỳ Ung Chính
Hán tự
雍
Ung
làm mềm; giảm nhẹ
正
Chính
chính xác; công bằng