• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tùy
  • Âm On: ズイ スイ
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

隋 là chữ hình thanh: bộ 阜 (đồi, gợi ý về địa hình) và phần 追 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tên một triều đại”. Về sau dùng để chỉ các địa danh liên quan.