• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khanh
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: つく
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鏗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại), bên phải là phần 更 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “âm thanh kim loại vang lên”. Về sau dùng để chỉ âm thanh vang vọng.