• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đích
  • Âm On: テキ
  • Âm Kun: かぶら; かぶらや; やじり
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鏑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại, gợi ý nghĩa liên quan đến vật liệu), bên phải là phần 啇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mũi tên có đầu kim loại”. Về sau dùng để chỉ các loại đầu mũi tên.