Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鳴り鏑
[Minh Đích]
なりかぶら
🔊
Danh từ chung
mũi tên có còi
🔗 鏑矢
Hán tự
鳴
Minh
hót; kêu; vang
鏑
Đích
mũi tên