• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chùy
  • Âm On: ツイ タイ
  • Âm Kun: つち
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鎚 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại) chỉ ý, và chữ 追 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “búa, dùi”. Về sau dùng để chỉ các dụng cụ kim loại dùng để đập, gõ.