向こう鎚 [Hướng Chùy]
むこうづち

Danh từ chung

trợ lý thợ rèn; trợ lý dùng búa theo tín hiệu của thợ rèn chính

Danh từ chung

búa lớn (dùng bởi trợ lý thợ rèn)

Hán tự

Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận
Chùy búa; búa gỗ