• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thâu Thiêu
  • Âm On: ショウ シュウ
  • Âm Kun: くわ; すき
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 17
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鍬 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại, gợi ý về công cụ) và phần 秋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cái cuốc, công cụ đào bới”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ nông nghiệp, cuốc xẻng.