鍬初め [Thâu Sơ]
くわはじめ
Danh từ chung
lễ đầu năm dùng cuốc để khai đất ở hướng may mắn
🔗 鍬入れ
Danh từ chung
lễ đầu năm dùng cuốc để khai đất ở hướng may mắn
🔗 鍬入れ