• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phô Phố
  • Âm On:
  • Âm Kun: しく; みせ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 15
  • Nanori: しき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鋪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại), bên phải là chữ 甫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trải, bày ra”. Về sau dùng để chỉ việc bày biện, sắp xếp.