Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鋪
[Phố]
しき
🔊
Danh từ chung
đường hầm mỏ; hầm mỏ
Hán tự
鋪
Phố
cửa hàng; cửa hiệu
Từ liên quan đến 鋪
シャフト
trục
坑
こう
hầm mỏ
坑道
こうどう
đường hầm; hầm mỏ
立て坑
たてこう
trục (như trong mỏ); hầm
立坑
たてこう
trục (như trong mỏ); hầm
竪坑
たてこう
trục (như trong mỏ); hầm
竪穴
たてあな
hố; trục
縦坑
たてこう
trục (như trong mỏ); hầm
縦穴
たてあな
hố; trục
鉱坑
こうこう
hầm mỏ; mỏ
Xem thêm