• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: シュ シュウ
  • Âm Kun: さび
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

銹 là chữ hội ý: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 秀 (gợi âm). Nghĩa gốc: “gỉ sét”. Về sau dùng để chỉ sự ăn mòn, gỉ sét.