防銹 [Phòng Tú]
ぼうしゅう

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

chống gỉ

🔗 防錆

Hán tự

Phòng ngăn chặn; bảo vệ; bảo vệ; chống lại
gỉ sét; xỉn màu