• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hấn
  • Âm On: キン
  • Âm Kun: ちぬ.る; すき; ひま
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 25
Hiển thị cách viết

Giải thích:

釁 là chữ hội ý: bộ 酉 (rượu, gợi ý) và phần 干 (gợi âm). Nghĩa gốc: “vết nứt”. Về sau dùng để chỉ sự xung đột, mâu thuẫn.