Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
釁端
[Hấn Đoan]
きんたん
🔊
Danh từ chung
khai chiến
Hán tự
釁
Hấn
bôi máu
端
Đoan
cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất