• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trịnh
  • Âm On: テイ ジョウ
  • Bộ Thủ: 邑 (Ấp)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 1732
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鄭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阝 (gò đất → gợi ý về địa danh), bên phải là phần 奠 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tên một nước thời xưa”. Về sau dùng để chỉ họ người.