Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鄭州
[Trịnh Châu]
ていしゅう
🔊
Danh từ chung
Trịnh Châu (Trung Quốc)
Hán tự
鄭
Trịnh
một tỉnh cổ của Trung Quốc
州
Châu
bang; tỉnh