• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khảm
  • Âm On: カン コン
  • Bộ Thủ: 車 (Xa)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

轗 là chữ hình thanh: bộ 車 (xe cộ) chỉ ý, phần 監 là thanh phù. Nghĩa gốc: “xe bị kẹt”. Về sau dùng để chỉ sự kẹt hoặc khó khăn.