Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
轗軻
[Khảm Kha]
坎軻
[Khảm Kha]
坎坷
[Khảm Kha]
かんか
🔊
Danh từ chung
tách biệt
Hán tự
轗
Khảm
khó khăn
軻
Kha
tiến độ khó khăn
坎
Khảm
bẫy
坷
Kha
cục đất; cục đất sét