• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trục
  • Âm On: チョク タク
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

躅 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý nghĩa liên quan đến chân) và phần 蜀 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dấu chân”. Về sau dùng để chỉ dấu vết, vết tích.