躑躅 [Trịch Trục]
てきちょく
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
do dự; không quyết đoán
Danh từ chung
hoa đỗ quyên
🔗 ツツジ
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
do dự; không quyết đoán
Danh từ chung
hoa đỗ quyên
🔗 ツツジ