• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quỵ
  • Âm On:
  • Âm Kun: ひざまず.く
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

跪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 足 (chân, gợi ý về sự di chuyển), bên phải là bộ 危 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quỳ gối”. Về sau dùng để chỉ hành động quỳ xuống.