拝跪 [Bài Quỵ]
はいき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
quỳ xuống (để cầu nguyện); quỳ gối
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
quỳ xuống (để cầu nguyện); quỳ gối