• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thụy
  • Âm On: エキ
  • Âm Kun: おくりな
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

諡 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về tên gọi), bên phải là phần 易 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tên gọi, biệt danh”. Về sau dùng để chỉ tên gọi sau khi qua đời.