• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thường
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: も; もすそ
  • Bộ Thủ: 衣 (Y) 小 (Tiểu)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

裳 là chữ hội ý: gồm chữ 衣 (áo) và chữ 尚 (gợi ý về sự cao quý). Nghĩa gốc: “váy, trang phục”. Về sau dùng để chỉ các loại trang phục hoặc y phục.