花嫁衣裳 [Hoa Giá Y Thường]
花嫁衣装 [Hoa Giá Y Trang]
はなよめいしょう

Danh từ chung

trang phục cô dâu

Hán tự

Hoa hoa
Giá lấy chồng; cô dâu
Y quần áo; trang phục
Thường váy
Trang trang phục; ăn mặc; giả vờ; cải trang; tuyên bố