• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duệ
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: すそ; すえ
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

裔 là chữ hình thanh: bộ 衤 (y phục) chỉ ý, phần 兌 là thanh phù. Nghĩa gốc: “hậu duệ”. Về sau dùng để chỉ con cháu, thế hệ sau.