• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thư
  • Âm On: ショ
  • Âm Kun: うじ
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蛆 là chữ hình thanh: bộ 虫 (trùng, gợi ý nghĩa liên quan đến côn trùng) và thanh phù 且 (gợi âm). Nghĩa gốc: “ấu trùng ruồi”. Về sau dùng để chỉ các giai đoạn ấu trùng của côn trùng.