男やもめに蛆がわく
[Nam Thư]
男やもめにうじがわく [Nam]
男鰥に蛆が湧く [Nam Quan Thư Dũng]
男やもめにうじがわく [Nam]
男鰥に蛆が湧く [Nam Quan Thư Dũng]
おとこやもめにうじがわく
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”
⚠️Tục ngữ
góa vợ bừa bộn