• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ái
  • Âm On: アイ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

藹 là chữ hình thanh: bộ 艹 (thảo, gợi ý nghĩa liên quan đến cây cỏ) và thanh phù 襾 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tươi tốt”. Về sau dùng để chỉ sự hòa nhã, dễ chịu.