藹々
[Ái 々]
藹藹 [Ái Ái]
藹藹 [Ái Ái]
あいあい
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
hòa hợp
🔗 和気藹々
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
tươi tốt