• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lôi
  • Âm On: ライ
  • Âm Kun: つぼみ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蕾 là chữ hình thanh: bộ 艹 (thảo, gợi ý nghĩa liên quan đến cây cỏ) và thanh phù 來 (gợi âm). Nghĩa gốc: “nụ hoa”. Về sau dùng để chỉ trạng thái chưa nở của hoa.