蕾状期 [Lôi Trạng Kỳ]
らいじょうき

Danh từ chung

giai đoạn nụ (răng)

Hán tự

Lôi nụ (cây, nấm chưa nở)
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Kỳ kỳ hạn; thời gian