• Hán Tự:
  • Hán Việt: Am
  • Âm On: アン
  • Âm Kun: いおり; いお
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

菴 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 奄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: am, nơi tu hành. Về sau dùng để chỉ nơi ở của tu sĩ.